Thực đơn
Cairns Khí hậuDữ liệu khí hậu của Cairns Sân bay Cairns | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 40.4 | 38.9 | 37.7 | 36.8 | 31.3 | 30.8 | 30.1 | 31.4 | 33.9 | 36.0 | 37.2 | 40.5 | 40,5 |
Trung bình cao °C (°F) | 31.5 | 31.2 | 30.6 | 29.2 | 27.6 | 26.0 | 25.7 | 26.6 | 28.1 | 29.6 | 30.7 | 31.4 | 29,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 23.7 | 23.8 | 23.1 | 21.6 | 19.9 | 17.9 | 17.1 | 17.4 | 18.7 | 20.6 | 22.3 | 23.4 | 20,8 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 18.2 | 17.9 | 17.7 | 13.0 | 10.1 | 6.2 | 7.3 | 7.8 | 11.1 | 12.4 | 14.6 | 17.1 | 6,2 |
Lượng mưa, mm (inch) | 391.8 (15.425) | 451.7 (17.783) | 424.2 (16.701) | 197.4 (7.772) | 91.4 (3.598) | 45.6 (1.795) | 29.2 (1.15) | 26.7 (1.051) | 33.4 (1.315) | 46.0 (1.811) | 93.7 (3.689) | 175.9 (6.925) | 2.009,6 (79,118) |
Số ngày mưa TB | 18.4 | 19.0 | 19.3 | 17.7 | 13.8 | 9.6 | 8.9 | 7.9 | 7.5 | 8.3 | 10.5 | 13.8 | 154,7 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 210.8 | 172.3 | 198.4 | 201.0 | 207.7 | 219.0 | 229.4 | 248.0 | 261.0 | 272.8 | 255.0 | 241.8 | 2.717,2 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 6.8 | 6.1 | 6.4 | 6.7 | 6.7 | 7.3 | 7.4 | 8.0 | 8.7 | 8.8 | 8.5 | 7.8 | 7,4 |
Nguồn: Bureau of Meteorology[6] |
Thực đơn
Cairns Khí hậuLiên quan
Cairns Cairnsichthys rhombosomoides Cairnsia cowleyiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cairns http://www.cairns.com.au/article/2010/07/01/116045... http://www.censusdata.abs.gov.au/ABSNavigation/pre... http://www.abs.gov.au/AUSSTATS/abs@.nsf/DetailsPag... http://www.abs.gov.au/AUSSTATS/abs@.nsf/Latestprod... http://www.bom.gov.au/climate/averages/tables/cw_0... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...